Thực đơn
EXO-SC Danh sách đĩa nhạcTên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [6] | NB [7] | NB Hot [8] | BL [9] | Anh Dig. [10] | ||||
1 Billion Views | 1 | 10 | 16 | 22 | 65 | CTB |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [14] | Pháp Dig. [15] | NB [16] | NB Hot [17] | BL [18] | Anh Dig. [19] | Mỹ Heat [20] | Mỹ Indie [21] | Mỹ World [22] | ||||
What a Life | 1 | 29 | 19 | 26 | 43 | 78 | 10 | 32 | 8 |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
HQ Gaon [28] | HQ Hot 100 [29] | |||
"What a Life" | 2019 | 83 | 1 | What a Life |
"Just Us 2" (있어 희미하게) (hợp tác với Gaeko) | 107 | 3 | ||
"Closer to You" (부르면 돼) | 120 | — | ||
"Telephone" (hợp tác với 10cm) | 2020 | — | — | 1 Billion Views |
"1 Billion Views" (10억뷰) (hợp tác với MOON) | – | — | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Album |
---|---|---|---|
HQ Gaon [30] | |||
"Borderline" (선) | 2019 | 189 | What a Life |
"Roller Coaster" (롤러코스터) | 195 |
Thực đơn
EXO-SC Danh sách đĩa nhạcLiên quan
EXO-SC EXOSC10 EXO-CBX EXO's Showtime Exostema EXOC8 Exocet Exocoetus Exosoma Exochorda racemosaTài liệu tham khảo
WikiPedia: EXO-SC http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=hot... http://exo-sc.smtown.com http://www.snepmusique.com/tops-semaine/top-albums... http://gaonchart.co.kr/main/section/certification/... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...